--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bánh bò
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bánh bò
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bánh bò
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Sponge cake
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bánh bò"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bánh bò"
:
bình bầu
binh bộ
binh bị
bánh bèo
bánh bò
bánh bao
bảnh bao
Lượt xem: 644
Từ vừa tra
+
bánh bò
:
Sponge cake
+
departer
:
người ra đi, người khởi hành